2024 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 27% | 33% | 40% | 0.8 | 1.27 | 17 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 43% | 29% | 29% | 1 | 1 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.63 | 1.5 | 6 |
2023 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 16 | -2 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.07 | 16 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 1.29 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.63 | 0.88 | 7 |
2022 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13% | 47% | 40% | 1.13 | 1.4 | 13 |
Đội nhà | 7 | 1 | 6 | 0 | 9 | 8 | 1 | 14% | 86% | 0% | 1.29 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 13% | 13% | 75% | 1 | 1.63 | 4 |
2021 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.47 | 14 |
Đội nhà | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 0% | 63% | 38% | 0.88 | 1.38 | 5 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 1.57 | 9 |
2020 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 47% | 20% | 33% | 1 | 1.07 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1.13 | 0.88 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.29 | 8 |
2019 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 1.07 | 19 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 29% | 14% | 57% | 0.57 | 1 | 7 |
2018 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 40% | 27% | 33% | 1.4 | 1.47 | 22 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 72% | 14% | 14% | 1.72 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 2.25 | 6 |
2017 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 32 | -3 | 37% | 32% | 32% | 1.53 | 1.69 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 20 | -4 | 30% | 40% | 30% | 1.6 | 2 | 13 |
2016 BRA SPB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.58 | 1.16 | 32 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 67% | 33% | 0% | 1.78 | 0.56 | 21 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 30% | 20% | 50% | 1.4 | 1.7 | 11 |