2024 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 17 | 16 | 50% | 36% | 14% | 1.5 | 0.77 | 41 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 64% | 27% | 9% | 1.55 | 0.55 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1 | 17 |
2023 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 45% | 39% | 17% | 1.28 | 0.72 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 0.89 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 33% | 56% | 11% | 1 | 0.56 | 14 |
2022 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 17 | 3 | 39% | 39% | 22% | 1.11 | 0.95 | 28 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 56% | 33% | 11% | 1.45 | 0.56 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 12 | -5 | 22% | 45% | 33% | 0.78 | 1.33 | 10 |
2021 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 8 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26% | 30% | 45% | 1 | 1.3 | 29 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 13 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1 | 19 |
Đội khách | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14% | 29% | 57% | 0.79 | 1.57 | 10 |