2023-2024 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 16 | 47 | 73% | 14% | 14% | 2.86 | 0.73 | 51 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 8 | 19 | 64% | 18% | 18% | 2.46 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 36 | 8 | 28 | 82% | 9% | 9% | 3.27 | 0.73 | 28 |
2022-2023 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 1 | 9 | 42 | 30 | 12 | 55% | 5% | 41% | 1.91 | 1.36 | 37 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 73% | 0% | 27% | 2.55 | 1.09 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 36% | 9% | 55% | 1.27 | 1.64 | 13 |
2012-2013 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 22% | 11% | 67% | 0.61 | 2.06 | 14 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 16 | -11 | 22% | 22% | 56% | 0.56 | 1.78 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 22% | 0% | 78% | 0.67 | 2.33 | 6 |