2017-2018 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 30 | 55 | -25 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 2.5 | 22 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 26 | -11 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 2.36 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 29 | -14 | 27% | 9% | 64% | 1.36 | 2.64 | 10 |
2016-2017 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 53 | 55 | -2 | 47% | 17% | 37% | 1.77 | 1.83 | 47 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.8 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 33 | -7 | 47% | 7% | 47% | 1.73 | 2.2 | 22 |
2015-2016 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 1 | 22 | 33 | 63 | -30 | 28% | 3% | 69% | 1.03 | 1.97 | 28 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 10 | 20 | 31 | -11 | 38% | 0% | 63% | 1.25 | 1.94 | 18 |
Đội khách | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 32 | -19 | 19% | 6% | 75% | 0.81 | 2 | 10 |
2014-2015 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 55 | 50 | 5 | 34% | 32% | 34% | 1.45 | 1.32 | 51 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 47% | 21% | 32% | 1.74 | 1.16 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21% | 42% | 37% | 1.16 | 1.47 | 20 |
2013-2014 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 14 | 8 | 18 | 67 | 68 | -1 | 35% | 20% | 45% | 1.68 | 1.7 | 50 |
Đội nhà | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55% | 15% | 30% | 2.15 | 1.25 | 36 |
Đội khách | 20 | 3 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 15% | 25% | 60% | 1.2 | 2.15 | 14 |
2012-2013 CZE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 9 | 19 | 45 | 83 | -38 | 18% | 27% | 56% | 1.32 | 2.44 | 27 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 34 | -14 | 30% | 18% | 53% | 1.18 | 2 | 18 |
Đội khách | 17 | 1 | 6 | 10 | 25 | 49 | -24 | 6% | 35% | 59% | 1.47 | 2.88 | 9 |