2024 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 18% | 27% | 55% | 0.55 | 0.91 | 9 |
Đội nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 17% | 33% | 50% | 0.33 | 0.83 | 5 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1 | 4 |
2023 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1 | 18 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.67 | 14 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.4 | 4 |
2022 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 30% | 40% | 30% | 1.3 | 1.2 | 13 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 40% | 60% | 0% | 2 | 1.2 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.2 | 4 |
2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10% | 50% | 40% | 0.8 | 1.5 | 8 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 20% | 60% | 20% | 1 | 1 | 6 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 2 | 2 |
2020-2021 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 42% | 25% | 0.92 | 0.92 | 17 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 43% | 43% | 14% | 1.43 | 1.29 | 12 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 0.2 | 0.4 | 5 |
2019 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 50% | 17% | 33% | 1 | 1 | 20 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 50% | 17% | 33% | 1.17 | 0.83 | 10 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 50% | 17% | 33% | 0.83 | 1.17 | 10 |
2017 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 20 | -9 | 7% | 43% | 50% | 0.79 | 1.43 | 9 |
Đội nhà | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0% | 57% | 43% | 0.29 | 1.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14% | 29% | 57% | 1.29 | 1.57 | 5 |
2016 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 29% | 22% | 50% | 0.79 | 1.14 | 15 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.14 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 14% | 14% | 72% | 0.14 | 1.14 | 4 |
2015 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 14% | 36% | 50% | 0.86 | 1.5 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1.29 | 5 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 14% | 43% | 43% | 1.14 | 1.72 | 6 |
2014 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 17 | -6 | 22% | 43% | 36% | 0.79 | 1.22 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 29% | 57% | 14% | 1 | 0.72 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1.72 | 5 |
2013 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 28 | -11 | 33% | 11% | 56% | 0.95 | 1.56 | 20 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 11% | 11% | 78% | 0.45 | 1.78 | 4 |
2012 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.61 | 1.78 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 45% | 0% | 56% | 1.67 | 2 | 12 |
2011 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45% | 17% | 39% | 2.06 | 1.95 | 27 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 56% | 22% | 22% | 2.22 | 1.45 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 22 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.89 | 2.45 | 10 |
2010 BRA CGD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 29 | -6 | 33% | 33% | 33% | 1.28 | 1.61 | 24 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 2 | 6 |