2023-2024 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 2 | 3 | 71 | 18 | 53 | 83% | 7% | 10% | 2.37 | 0.6 | 77 |
Đội nhà | 15 | 14 | 0 | 1 | 36 | 8 | 28 | 93% | 0% | 7% | 2.4 | 0.53 | 42 |
Đội khách | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 73% | 13% | 13% | 2.33 | 0.67 | 35 |
2022-2023 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 6 | 4 | 41 | 17 | 24 | 64% | 22% | 14% | 1.47 | 0.61 | 60 |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 8 | 16 | 72% | 7% | 22% | 1.72 | 0.57 | 31 |
Đội khách | 14 | 8 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 57% | 36% | 7% | 1.22 | 0.64 | 29 |
2021-2022 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 16 | 25 | 61% | 32% | 7% | 1.47 | 0.57 | 60 |
Đội nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 64% | 29% | 7% | 1.43 | 0.57 | 31 |
Đội khách | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 57% | 36% | 7% | 1.5 | 0.57 | 29 |
2020-2021 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 34 | 5 | 29 | 86% | 7% | 7% | 2.43 | 0.36 | 37 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 3 | 20 | 100% | 0% | 0% | 3.29 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.57 | 0.29 | 16 |
2019-2020 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 75% | 0% | 25% | 2.5 | 1 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 1 | 5 |
2018-2019 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 48 | 10 | 38 | 86% | 7% | 7% | 3.43 | 0.72 | 37 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 5 | 22 | 100% | 0% | 0% | 3.86 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 72% | 14% | 14% | 3 | 0.72 | 16 |
2017-2018 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 2 | 3 | 60 | 16 | 44 | 76% | 10% | 14% | 2.86 | 0.76 | 50 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 40 | 8 | 32 | 82% | 0% | 18% | 3.64 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 8 | 12 | 70% | 20% | 10% | 2 | 0.8 | 23 |
2016-2017 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 22 | 29 | 70% | 10% | 20% | 2.55 | 1.1 | 44 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 30 | 8 | 22 | 89% | 0% | 11% | 3.33 | 0.89 | 24 |