2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 24 | 21 | 59% | 18% | 23% | 2.05 | 1.09 | 43 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 64% | 18% | 18% | 2.55 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.27 | 20 |