2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 8 | 0 | 42 | 7 | 35 | 67% | 33% | 0% | 1.75 | 0.29 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 26 | 5 | 21 | 82% | 18% | 0% | 2.36 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 2 | 14 | 54% | 46% | 0% | 1.23 | 0.15 | 27 |