2023-2024 MGL PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 7 | 9 | 72 | 70 | 2 | 41% | 26% | 33% | 2.67 | 2.59 | 40 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 28 | 1 | 39% | 31% | 31% | 2.23 | 2.15 | 19 |
Đội khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 43 | 42 | 1 | 43% | 22% | 36% | 3.07 | 3 | 21 |
2022-2023 MGL PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 2 | 16 | 60 | 66 | -6 | 33% | 8% | 59% | 2.22 | 2.45 | 29 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 31 | 35 | -4 | 36% | 0% | 64% | 2.22 | 2.5 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31% | 15% | 54% | 2.23 | 2.39 | 14 |
2021-2022 MGL PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 2 | 2 | 63 | 15 | 48 | 78% | 11% | 11% | 3.5 | 0.83 | 44 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 67% | 22% | 11% | 4 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 3 | 24 | 89% | 0% | 11% | 3 | 0.33 | 24 |