2021-2022 PALL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 50% | 27% | 23% | 1.82 | 0.96 | 39 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 8 | 15 | 55% | 18% | 27% | 2.09 | 0.73 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 46% | 36% | 18% | 1.55 | 1.18 | 19 |