2023-2024 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 19 | 17 | 67% | 17% | 17% | 2 | 1.06 | 39 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 78% | 0% | 22% | 2 | 0.89 | 21 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 56% | 33% | 11% | 2 | 1.22 | 18 |
2022-2023 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 30 | 0 | 61% | 6% | 33% | 1.67 | 1.67 | 34 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 19 | -7 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 2.11 | 16 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.22 | 18 |
2021-2022 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 40 | 38 | 2 | 32% | 14% | 55% | 1.82 | 1.73 | 24 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 36% | 9% | 55% | 2.36 | 2.09 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.36 | 11 |
2020-2021 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 30 | 10 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.36 | 38 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 14 | 6 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 16 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.46 | 20 |
2019-2020 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.53 | 1 | 35 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 72% | 14% | 14% | 2.72 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 75% | 13% | 13% | 2.38 | 0.88 | 19 |
2018-2019 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 70 | 13 | 57 | 82% | 5% | 14% | 3.18 | 0.59 | 55 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 91% | 0% | 9% | 3.73 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 6 | 23 | 73% | 9% | 18% | 2.64 | 0.55 | 25 |
2017-2018 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 46 | 20 | 26 | 59% | 18% | 23% | 2.09 | 0.91 | 43 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 0.82 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 55% | 18% | 27% | 2 | 1 | 20 |
2016-2017 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 0 | 1 | 88 | 7 | 81 | 96% | 0% | 5% | 4 | 0.32 | 63 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 41 | 3 | 38 | 100% | 0% | 0% | 3.73 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 47 | 4 | 43 | 91% | 0% | 9% | 4.27 | 0.36 | 30 |