2022 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 6 | 25 | 24 | 76 | -52 | 9% | 18% | 74% | 0.71 | 2.24 | 15 |
Đội nhà | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 33 | -19 | 12% | 30% | 59% | 0.82 | 1.94 | 11 |
Đội khách | 17 | 1 | 1 | 15 | 10 | 43 | -33 | 6% | 6% | 88% | 0.59 | 2.53 | 4 |
2021 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 7 | 18 | 42 | 67 | -25 | 22% | 22% | 56% | 1.31 | 2.09 | 28 |
Đội nhà | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 30 | -8 | 19% | 19% | 63% | 1.38 | 1.88 | 12 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 37 | -17 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2.31 | 16 |
2020 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 0 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31% | 0% | 69% | 1.88 | 2.31 | 15 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.56 | 1.89 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 29% | 0% | 72% | 2.29 | 2.86 | 6 |
2019 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 6 | 11 | 74 | 51 | 23 | 50% | 18% | 32% | 2.18 | 1.5 | 57 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 65% | 18% | 18% | 2.47 | 0.88 | 36 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 32 | 36 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.88 | 2.12 | 21 |
2018 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 13 | 8 | 71 | 59 | 12 | 38% | 38% | 24% | 2.09 | 1.74 | 52 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 49 | 28 | 21 | 65% | 18% | 18% | 2.88 | 1.65 | 36 |
Đội khách | 17 | 2 | 10 | 5 | 22 | 31 | -9 | 12% | 59% | 30% | 1.3 | 1.82 | 16 |
2017 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 5 | 14 | 57 | 60 | -3 | 41% | 16% | 44% | 1.78 | 1.88 | 44 |
Đội nhà | 16 | 10 | 0 | 6 | 29 | 21 | 8 | 63% | 0% | 38% | 1.81 | 1.31 | 30 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 28 | 39 | -11 | 19% | 31% | 50% | 1.75 | 2.44 | 14 |
2016 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 6 | 3 | 61 | 21 | 40 | 70% | 20% | 10% | 2.03 | 0.7 | 69 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 9 | 18 | 57% | 29% | 14% | 1.93 | 0.64 | 28 |
Đội khách | 16 | 13 | 2 | 1 | 34 | 12 | 22 | 81% | 13% | 6% | 2.13 | 0.75 | 41 |
2015 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43% | 22% | 36% | 1.64 | 1.61 | 42 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 21 | 3 | 50% | 22% | 29% | 1.72 | 1.5 | 24 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 36% | 22% | 43% | 1.57 | 1.72 | 18 |
2014 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1 | 7 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.67 | 1 |