2024 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 33% | 29% | 38% | 1.14 | 1.05 | 27 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 20% | 30% | 50% | 0.9 | 1.2 | 9 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 0.91 | 18 |
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13% | 50% | 38% | 0.81 | 1.06 | 14 |
Đội nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.75 | 1 | 7 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.88 | 1.13 | 7 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 31% | 19% | 50% | 1 | 1.31 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.25 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 13% | 38% | 50% | 0.75 | 1.38 | 6 |
2021 ARG C M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 39% | 22% | 39% | 1.06 | 1.17 | 25 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.78 | 7 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.22 | 0.56 | 18 |
2020-2021 ARG C M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.83 | 12 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 1 | 3 |
2019-2020 ARG C M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 1.25 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 75% | 25% | 0% | 1.5 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |