2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 6 | 2 | 68 | 26 | 42 | 67% | 25% | 8% | 2.83 | 1.08 | 54 |
Đội nhà | 12 | 9 | 3 | 0 | 38 | 14 | 24 | 75% | 25% | 0% | 3.17 | 1.17 | 30 |
Đội khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 58% | 25% | 17% | 2.5 | 1 | 24 |