2017-2018 ISR LA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | 44 | 49 | -5 | 23% | 33% | 43% | 1.47 | 1.63 | 31 |
Đội nhà | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 19% | 38% | 44% | 1.13 | 1.44 | 15 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 26 | 26 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.86 | 1.86 | 16 |