2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 48 | -16 | 27% | 17% | 57% | 1.07 | 1.6 | 29 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 40% | 7% | 53% | 1.2 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 28 | -14 | 13% | 27% | 60% | 0.93 | 1.87 | 10 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 3 | 16 | 18 | 47 | -29 | 10% | 14% | 76% | 0.86 | 2.24 | 9 |
Đội nhà | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 9% | 18% | 73% | 0.55 | 1.82 | 5 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 10% | 10% | 80% | 1.2 | 2.7 | 4 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 34 | -7 | 37% | 17% | 47% | 0.9 | 1.13 | 38 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1 | 0.93 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 33% | 7% | 60% | 0.8 | 1.33 | 16 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 30% | 30% | 40% | 1 | 1.2 | 36 |
Đội nhà | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 12 | 5 | 33% | 53% | 13% | 1.13 | 0.8 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 13 | 24 | -11 | 27% | 7% | 67% | 0.87 | 1.6 | 13 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 37 | -15 | 17% | 33% | 50% | 0.73 | 1.23 | 25 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.2 | 16 |
Đội khách | 15 | 1 | 6 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7% | 40% | 53% | 0.53 | 1.27 | 9 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 7 | 8 | 39 | 32 | 7 | 50% | 23% | 27% | 1.3 | 1.07 | 52 |
Đội nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 14 | 11 | 53% | 40% | 7% | 1.67 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 47% | 7% | 47% | 0.93 | 1.2 | 22 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 37% | 23% | 40% | 0.97 | 1.2 | 40 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 11 | 5 | 47% | 33% | 20% | 1.07 | 0.73 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 27% | 13% | 60% | 0.87 | 1.67 | 14 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 53 | -4 | 32% | 27% | 41% | 1.44 | 1.56 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 47% | 30% | 24% | 2 | 1.41 | 29 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18% | 24% | 59% | 0.88 | 1.71 | 13 |