2023-2024 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 10 | 2 | 41 | 20 | 21 | 57% | 36% | 7% | 1.47 | 0.72 | 58 |
Đội nhà | 14 | 12 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 86% | 7% | 7% | 1.79 | 0.72 | 37 |
Đội khách | 14 | 4 | 9 | 1 | 16 | 10 | 6 | 29% | 64% | 7% | 1.14 | 0.72 | 21 |
2022-2023 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 6 | 16 | 44 | 53 | -9 | 35% | 18% | 47% | 1.3 | 1.56 | 42 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 35% | 18% | 47% | 1.18 | 1.35 | 21 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 30 | -6 | 35% | 18% | 47% | 1.41 | 1.77 | 21 |
2021-2022 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 51 | -15 | 30% | 27% | 44% | 1.06 | 1.5 | 39 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 19 | 6 | 41% | 41% | 18% | 1.47 | 1.12 | 28 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 11 | 32 | -21 | 18% | 12% | 71% | 0.65 | 1.88 | 11 |
2020-2021 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 6 | 22 | 61 | 90 | -29 | 26% | 16% | 58% | 1.61 | 2.37 | 33 |
Đội nhà | 19 | 5 | 3 | 11 | 35 | 48 | -13 | 26% | 16% | 58% | 1.84 | 2.53 | 18 |
Đội khách | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 42 | -16 | 26% | 16% | 58% | 1.37 | 2.21 | 18 |
2019-2020 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 4 | 18 | 18 | 56 | -38 | 19% | 15% | 67% | 0.67 | 2.08 | 19 |
Đội nhà | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 23 | -13 | 22% | 22% | 57% | 0.72 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 33 | -25 | 15% | 8% | 77% | 0.62 | 2.54 | 7 |
2018-2019 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 7 | 21 | 38 | 64 | -26 | 18% | 21% | 62% | 1.12 | 1.88 | 25 |
Đội nhà | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18% | 24% | 59% | 1.12 | 1.65 | 13 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 36 | -17 | 18% | 18% | 65% | 1.12 | 2.12 | 12 |
2017-2018 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 53 | 44 | 9 | 38% | 27% | 35% | 1.56 | 1.3 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 33 | 19 | 14 | 53% | 18% | 30% | 1.94 | 1.12 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 25 | -5 | 24% | 35% | 41% | 1.18 | 1.47 | 18 |
2016-2017 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 35 | 8 | 35% | 32% | 32% | 1.27 | 1.03 | 41 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 47% | 35% | 18% | 1.65 | 0.94 | 30 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 24% | 30% | 47% | 0.88 | 1.12 | 17 |
2015-2016 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 13 | 8 | 45 | 38 | 7 | 38% | 38% | 24% | 1.32 | 1.12 | 52 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 15 | 10 | 59% | 30% | 12% | 1.47 | 0.88 | 35 |
Đội khách | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 23 | -3 | 18% | 47% | 35% | 1.18 | 1.35 | 17 |
2014-2015 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 42 | 45 | -3 | 32% | 27% | 41% | 1.24 | 1.32 | 42 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 53% | 18% | 30% | 1.3 | 0.94 | 30 |
Đội khách | 17 | 2 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 12% | 35% | 53% | 1.18 | 1.71 | 12 |
2013-2014 TUR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 4 | 20 | 38 | 62 | -24 | 30% | 12% | 59% | 1.12 | 1.82 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 35% | 24% | 41% | 1.24 | 1.12 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 13 | 17 | 43 | -26 | 24% | 0% | 77% | 1 | 2.53 | 12 |
2012-2013 TUR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 13 | 11 | 31 | 46 | -15 | 30% | 38% | 32% | 0.91 | 1.35 | 43 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 35% | 41% | 24% | 0.82 | 1 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 29 | -12 | 24% | 35% | 41% | 1 | 1.71 | 18 |
2011-2012 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 7 | 9 | 45 | 30 | 15 | 53% | 21% | 27% | 1.32 | 0.88 | 61 |
Đội nhà | 17 | 13 | 1 | 3 | 27 | 9 | 18 | 77% | 6% | 18% | 1.59 | 0.53 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 30% | 35% | 35% | 1.06 | 1.24 | 21 |
2010-2011 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 11 | 3 | 55 | 24 | 31 | 59% | 32% | 9% | 1.62 | 0.71 | 71 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 6 | 24 | 77% | 18% | 6% | 1.77 | 0.35 | 42 |
Đội khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 25 | 18 | 7 | 41% | 47% | 12% | 1.47 | 1.06 | 29 |
2007-2008 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 53 | -12 | 27% | 30% | 44% | 1.21 | 1.56 | 37 |
Đội nhà | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 24% | 41% | 35% | 1.06 | 1.3 | 19 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 30% | 18% | 53% | 1.35 | 1.82 | 18 |
2006-2007 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | 52 | 49 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.44 | 50 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 21 | 5 | 35% | 35% | 30% | 1.53 | 1.24 | 24 |
Đội khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 28 | -2 | 47% | 12% | 41% | 1.53 | 1.65 | 26 |
2005-2006 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 12 | 11 | 40 | 45 | -5 | 32% | 35% | 32% | 1.18 | 1.32 | 45 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 14 | 9 | 47% | 30% | 24% | 1.35 | 0.82 | 29 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 31 | -14 | 18% | 41% | 41% | 1 | 1.82 | 16 |
2004-2005 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 5 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53% | 15% | 32% | 1.56 | 1.3 | 59 |
Đội nhà | 17 | 13 | 1 | 3 | 32 | 14 | 18 | 77% | 6% | 18% | 1.88 | 0.82 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.77 | 19 |