2023-2024 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 0 | 92 | 10 | 82 | 86% | 14% | 0% | 4.18 | 0.46 | 60 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 44 | 5 | 39 | 82% | 18% | 0% | 4 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 48 | 5 | 43 | 91% | 9% | 0% | 4.36 | 0.46 | 31 |
2022-2023 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 89 | 5 | 84 | 77% | 18% | 5% | 4.05 | 0.23 | 55 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 46 | 1 | 45 | 82% | 18% | 0% | 4.18 | 0.09 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 43 | 4 | 39 | 73% | 18% | 9% | 3.91 | 0.36 | 26 |
2021-2022 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 25 | 2 | 0 | 97 | 11 | 86 | 93% | 8% | 0% | 3.59 | 0.41 | 77 |
Đội nhà | 14 | 13 | 1 | 0 | 61 | 6 | 55 | 93% | 7% | 0% | 4.36 | 0.43 | 40 |
Đội khách | 13 | 12 | 1 | 0 | 36 | 5 | 31 | 92% | 8% | 0% | 2.77 | 0.39 | 37 |
2020-2021 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 0 | 5 | 76 | 10 | 66 | 76% | 0% | 24% | 3.62 | 0.48 | 48 |
Đội nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 42 | 6 | 36 | 70% | 0% | 30% | 4.2 | 0.6 | 21 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 34 | 4 | 30 | 82% | 0% | 18% | 3.09 | 0.36 | 27 |
2020 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 1 | 9 | 35 | 57 | -22 | 52% | 5% | 43% | 1.67 | 2.72 | 34 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 26 | -11 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 2.6 | 15 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 31 | -11 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 2.82 | 19 |
2018 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 46 | -13 | 38% | 5% | 57% | 1.57 | 2.19 | 25 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 7 | 23 | 27 | -4 | 42% | 0% | 58% | 1.92 | 2.25 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 19 | -9 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.11 | 10 |
2017 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 2 | 12 | 36 | 48 | -12 | 33% | 10% | 57% | 1.72 | 2.29 | 23 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 45% | 0% | 56% | 1.89 | 2.11 | 12 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25% | 17% | 58% | 1.58 | 2.42 | 11 |
2016 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 0 | 12 | 35 | 57 | -22 | 43% | 0% | 57% | 1.67 | 2.72 | 27 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 22 | -3 | 60% | 0% | 40% | 1.9 | 2.2 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 16 | 35 | -19 | 27% | 0% | 73% | 1.46 | 3.18 | 9 |
2015 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 11 | 12 | 64% | 0% | 36% | 2.09 | 1 | 21 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1.6 | 1 | 12 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 6 | 9 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 1 | 9 |
2014 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 1 | 1 | 48 | 8 | 40 | 82% | 9% | 9% | 4.36 | 0.73 | 28 |
Đội nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 1 | 22 | 83% | 17% | 0% | 3.83 | 0.17 | 16 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 80% | 0% | 20% | 5 | 1.4 | 12 |
2013 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 40 | 10 | 30 | 73% | 18% | 9% | 3.64 | 0.91 | 26 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 26 | 6 | 20 | 67% | 33% | 0% | 4.33 | 1 | 14 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 80% | 0% | 20% | 2.8 | 0.8 | 12 |