2023-2024 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 102 | 13 | 89 | 82% | 9% | 9% | 4.64 | 0.59 | 56 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 63 | 7 | 56 | 90% | 0% | 10% | 6.3 | 0.7 | 27 |
Đội khách | 12 | 9 | 2 | 1 | 39 | 6 | 33 | 75% | 17% | 8% | 3.25 | 0.5 | 29 |
2022-2023 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 90 | 4 | 86 | 82% | 9% | 9% | 4.09 | 0.18 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 50 | 1 | 49 | 82% | 9% | 9% | 4.55 | 0.09 | 28 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 40 | 3 | 37 | 82% | 9% | 9% | 3.64 | 0.27 | 28 |
2021-2022 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 3 | 5 | 85 | 22 | 63 | 70% | 11% | 19% | 3.15 | 0.82 | 60 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 43 | 11 | 32 | 69% | 15% | 15% | 3.31 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 14 | 10 | 1 | 3 | 42 | 11 | 31 | 72% | 7% | 22% | 3 | 0.79 | 31 |
2020-2021 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 2 | 2 | 76 | 12 | 64 | 81% | 10% | 10% | 3.62 | 0.57 | 53 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 6 | 21 | 70% | 20% | 10% | 2.7 | 0.6 | 23 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 49 | 6 | 43 | 91% | 0% | 9% | 4.46 | 0.55 | 30 |
2020 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 1 | 4 | 64 | 19 | 45 | 76% | 5% | 19% | 3.05 | 0.91 | 49 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 33 | 4 | 29 | 80% | 10% | 10% | 3.3 | 0.4 | 25 |
Đội khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 15 | 16 | 73% | 0% | 27% | 2.82 | 1.36 | 24 |
2018 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 3 | 7 | 41 | 31 | 10 | 52% | 14% | 33% | 1.95 | 1.48 | 36 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 50% | 30% | 20% | 1.8 | 1.1 | 18 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 55% | 0% | 46% | 2.09 | 1.82 | 18 |
2017 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 2 | 8 | 54 | 30 | 24 | 52% | 10% | 38% | 2.57 | 1.43 | 35 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 33 | 12 | 21 | 64% | 9% | 27% | 3 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 40% | 10% | 50% | 2.1 | 1.8 | 13 |
2016 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 0 | 7 | 52 | 27 | 25 | 67% | 0% | 33% | 2.48 | 1.29 | 42 |
Đội nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 34 | 7 | 27 | 80% | 0% | 20% | 3.4 | 0.7 | 24 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 55% | 0% | 46% | 1.64 | 1.82 | 18 |
2015 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 1 | 3 | 39 | 9 | 30 | 64% | 9% | 27% | 3.55 | 0.82 | 22 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 16 | 5 | 11 | 40% | 20% | 40% | 3.2 | 1 | 7 |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 4 | 19 | 83% | 0% | 17% | 3.83 | 0.67 | 15 |
2014 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 0 | 3 | 44 | 7 | 37 | 73% | 0% | 27% | 4 | 0.64 | 24 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 2 | 26 | 83% | 0% | 17% | 4.67 | 0.33 | 15 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 60% | 0% | 40% | 3.2 | 1 | 9 |
2013 SCO WPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 17 | 10 | 55% | 0% | 46% | 2.46 | 1.55 | 18 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 60% | 0% | 40% | 2.6 | 1.8 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 50% | 0% | 50% | 2.33 | 1.33 | 9 |