2023-2024 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 3 | 7 | 76 | 30 | 46 | 67% | 10% | 23% | 2.53 | 1 | 63 |
Đội nhà | 15 | 10 | 0 | 5 | 38 | 17 | 21 | 67% | 0% | 33% | 2.53 | 1.13 | 30 |
Đội khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 67% | 20% | 13% | 2.53 | 0.87 | 33 |
2022-2023 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 21 | 5 | 2 | 60 | 19 | 41 | 75% | 18% | 7% | 2.14 | 0.68 | 68 |
Đội nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 29 | 11 | 18 | 64% | 29% | 7% | 2.07 | 0.79 | 31 |
Đội khách | 14 | 12 | 1 | 1 | 31 | 8 | 23 | 86% | 7% | 7% | 2.22 | 0.57 | 37 |
2021-2022 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 8 | 3 | 65 | 29 | 36 | 61% | 29% | 11% | 2.32 | 1.04 | 59 |
Đội nhà | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 13 | 23 | 57% | 36% | 7% | 2.57 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 16 | 13 | 64% | 22% | 14% | 2.07 | 1.14 | 30 |
2020-2021 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 64% | 0% | 36% | 2.14 | 1.43 | 27 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | 7 | 83% | 0% | 17% | 2.5 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 50% | 0% | 50% | 1.88 | 1.5 | 12 |
2019-2020 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1 | 10 |
Đội khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 1 | 5 |
2018-2019 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 11 | 1 | 0 | 34 | 6 | 28 | 92% | 8% | 0% | 2.83 | 0.5 | 34 |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 100% | 0% | 0% | 3.33 | 1 | 18 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 0 | 14 | 83% | 17% | 0% | 2.33 | 0 | 16 |
2017-2018 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 53 | 17 | 36 | 72% | 14% | 14% | 2.52 | 0.81 | 48 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 64% | 27% | 9% | 2.55 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 80% | 0% | 20% | 2.5 | 0.8 | 24 |
2016-2017 SAN L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 7 | 2 | 43 | 15 | 28 | 57% | 33% | 10% | 2.05 | 0.72 | 43 |
Đội nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 36% | 46% | 18% | 2 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 2 | 19 | 80% | 20% | 0% | 2.1 | 0.2 | 26 |