2021-2022 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 15 | 18 | 30 | 47 | -17 | 13% | 40% | 47% | 0.79 | 1.24 | 30 |
Đội nhà | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16% | 53% | 32% | 0.74 | 0.69 | 19 |
Đội khách | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 34 | -18 | 11% | 26% | 63% | 0.84 | 1.79 | 11 |
2020-2021 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 12 | 12 | 43 | 41 | 2 | 37% | 32% | 32% | 1.13 | 1.08 | 54 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.26 | 1.21 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 37% | 37% | 26% | 1 | 0.95 | 28 |
2014-2015 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 14 | 13 | 43 | 41 | 2 | 29% | 37% | 34% | 1.13 | 1.08 | 47 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32% | 37% | 32% | 1.21 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 20 | 0 | 26% | 37% | 37% | 1.05 | 1.05 | 22 |
2013-2014 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 36 | -2 | 34% | 28% | 38% | 1.06 | 1.13 | 42 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 17 | 2 | 38% | 31% | 31% | 1.19 | 1.06 | 23 |
Đội khách | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 19 | -4 | 31% | 25% | 44% | 0.94 | 1.19 | 19 |
2012-2013 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 7 | 13 | 22 | 44 | 67 | -23 | 17% | 31% | 52% | 1.05 | 1.6 | 28 |
Đội nhà | 21 | 6 | 8 | 7 | 30 | 30 | 0 | 29% | 38% | 33% | 1.43 | 1.43 | 26 |
Đội khách | 21 | 1 | 5 | 15 | 14 | 37 | -23 | 5% | 24% | 72% | 0.67 | 1.76 | 8 |
2011-2012 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 11 | 16 | 15 | 47 | 60 | -13 | 26% | 38% | 36% | 1.12 | 1.43 | 49 |
Đội nhà | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24% | 43% | 33% | 1.24 | 1.57 | 24 |
Đội khách | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 29% | 33% | 38% | 1 | 1.29 | 25 |
2010-2011 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 12 | 15 | 15 | 43 | 50 | -7 | 29% | 36% | 36% | 1.02 | 1.19 | 51 |
Đội nhà | 21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 43% | 38% | 19% | 1.33 | 0.86 | 35 |
Đội khách | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 32 | -17 | 14% | 33% | 52% | 0.72 | 1.52 | 16 |
2009-2010 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 19 | 9 | 66 | 63 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1.57 | 1.5 | 61 |
Đội nhà | 21 | 9 | 9 | 3 | 39 | 32 | 7 | 43% | 43% | 14% | 1.86 | 1.52 | 36 |
Đội khách | 21 | 5 | 10 | 6 | 27 | 31 | -4 | 24% | 48% | 29% | 1.29 | 1.48 | 25 |
2008-2009 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 10 | 14 | 64 | 66 | -2 | 43% | 24% | 33% | 1.52 | 1.57 | 64 |
Đội nhà | 21 | 13 | 5 | 3 | 44 | 26 | 18 | 62% | 24% | 14% | 2.1 | 1.24 | 44 |
Đội khách | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 40 | -20 | 24% | 24% | 52% | 0.95 | 1.91 | 20 |
2007-2008 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 19 | 13 | 47 | 54 | -7 | 24% | 45% | 31% | 1.12 | 1.29 | 49 |
Đội nhà | 21 | 8 | 10 | 3 | 29 | 20 | 9 | 38% | 48% | 14% | 1.38 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 10% | 43% | 48% | 0.86 | 1.62 | 15 |
2006-2007 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 14 | 4 | 46 | 27 | 19 | 47% | 41% | 12% | 1.35 | 0.8 | 62 |
Đội nhà | 17 | 11 | 6 | 0 | 29 | 10 | 19 | 65% | 35% | 0% | 1.71 | 0.59 | 39 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 17 | 0 | 30% | 47% | 24% | 1 | 1 | 23 |
2005-2006 ITA C1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 15 | 7 | 43 | 32 | 11 | 35% | 44% | 21% | 1.27 | 0.94 | 51 |
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | 1 | 22 | 10 | 12 | 47% | 47% | 6% | 1.3 | 0.59 | 32 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24% | 41% | 35% | 1.24 | 1.3 | 19 |