2023-2024 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 91% | 9% | 0% | 4.32 | 0.18 | 62 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 59 | 3 | 56 | 91% | 9% | 0% | 5.36 | 0.27 | 31 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 1 | 35 | 91% | 9% | 0% | 3.27 | 0.09 | 31 |
2022-2023 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 0 | 154 | 10 | 144 | 96% | 5% | 0% | 7 | 0.46 | 64 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 93 | 1 | 92 | 100% | 0% | 0% | 8.46 | 0.09 | 33 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 61 | 9 | 52 | 91% | 9% | 0% | 5.55 | 0.82 | 31 |
2021-2022 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 1 | 2 | 82 | 16 | 66 | 86% | 5% | 10% | 3.91 | 0.76 | 55 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 46 | 9 | 37 | 91% | 0% | 9% | 4.18 | 0.82 | 30 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 36 | 7 | 29 | 80% | 10% | 10% | 3.6 | 0.7 | 25 |
2020-2021 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 3 | 1 | 78 | 17 | 61 | 81% | 14% | 5% | 3.72 | 0.81 | 54 |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 40 | 9 | 31 | 73% | 27% | 0% | 3.64 | 0.82 | 27 |
Đội khách | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 8 | 30 | 90% | 0% | 10% | 3.8 | 0.8 | 27 |
2019-2020 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 1 | 2 | 50 | 9 | 41 | 77% | 8% | 15% | 3.85 | 0.69 | 31 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 36 | 6 | 30 | 88% | 0% | 13% | 4.5 | 0.75 | 21 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 60% | 20% | 20% | 2.8 | 0.6 | 10 |
2018-2019 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 20 | 0 | 1 | 83 | 14 | 69 | 95% | 0% | 5% | 3.95 | 0.67 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 43 | 6 | 37 | 91% | 0% | 9% | 3.91 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 10 | 10 | 0 | 0 | 40 | 8 | 32 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.8 | 30 |
2017-2018 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 0 | 53 | 11 | 42 | 86% | 14% | 0% | 3.79 | 0.79 | 38 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 32 | 9 | 23 | 100% | 0% | 0% | 4.57 | 1.29 | 21 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 21 | 2 | 19 | 72% | 29% | 0% | 3 | 0.29 | 17 |
2016-2017 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 93% | 0% | 7% | 5.14 | 0.64 | 39 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 33 | 5 | 28 | 100% | 0% | 0% | 4.72 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 39 | 4 | 35 | 86% | 0% | 14% | 5.57 | 0.57 | 18 |
2015-2016 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 98 | 12 | 86 | 93% | 7% | 0% | 7 | 0.86 | 40 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 60 | 5 | 55 | 100% | 0% | 0% | 8.57 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 38 | 7 | 31 | 86% | 14% | 0% | 5.43 | 1 | 19 |
2014-2015 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 0 | 3 | 53 | 13 | 40 | 79% | 0% | 22% | 3.79 | 0.93 | 33 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 29 | 7 | 22 | 72% | 0% | 29% | 4.14 | 1 | 15 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 6 | 18 | 86% | 0% | 14% | 3.43 | 0.86 | 18 |
2013-2014 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 3 | 4 | 51 | 21 | 30 | 50% | 22% | 29% | 3.64 | 1.5 | 24 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | 43% | 14% | 43% | 4.29 | 1.72 | 10 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 57% | 29% | 14% | 3 | 1.29 | 14 |
2011-2012 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 1 | 11 | 43 | 42 | 1 | 33% | 6% | 61% | 2.39 | 2.33 | 19 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 27 | 16 | 11 | 45% | 0% | 56% | 3 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 16 | 26 | -10 | 22% | 11% | 67% | 1.78 | 2.89 | 7 |
2010-2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 5 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 5 | 0 |