2023-2024 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 35% | 27% | 39% | 1.27 | 1.54 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 26 | -9 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 2 | 15 |
2022-2023 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 8 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42% | 31% | 27% | 1.77 | 1.19 | 41 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 54% | 31% | 15% | 2.39 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.39 | 16 |
2021-2022 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 11 | 2 | 42 | 18 | 24 | 48% | 44% | 8% | 1.68 | 0.72 | 47 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.23 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 12 | 3 | 9 | 0 | 13 | 7 | 6 | 25% | 75% | 0% | 1.08 | 0.58 | 18 |
2020-2021 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.75 | 10 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.25 | 0.5 | 3 |
2019-2020 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 3 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.69 | 1.69 | 24 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 33% | 11% | 56% | 1.33 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 40% | 20% | 40% | 2 | 1.7 | 14 |
2018-2019 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 70 | 22 | 48 | 58% | 19% | 23% | 2.69 | 0.85 | 50 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 43 | 10 | 33 | 77% | 15% | 8% | 3.31 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 12 | 15 | 39% | 23% | 39% | 2.08 | 0.92 | 18 |
2017-2018 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.39 | 36 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.39 | 18 |
2016-2017 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 52 | 24 | 28 | 65% | 19% | 15% | 2 | 0.92 | 56 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 11 | 23 | 85% | 8% | 8% | 2.62 | 0.85 | 34 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 46% | 31% | 23% | 1.39 | 1 | 22 |
2015-2016 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 3 | 7 | 49 | 26 | 23 | 62% | 12% | 27% | 1.89 | 1 | 51 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 33 | 5 | 28 | 85% | 8% | 8% | 2.54 | 0.39 | 34 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1.62 | 17 |
2014-2015 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 29 | 17 | 46% | 19% | 35% | 1.77 | 1.12 | 41 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 12 | 16 | 54% | 23% | 23% | 2.15 | 0.92 | 24 |
2013-2014 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 3 | 10 | 45 | 38 | 7 | 46% | 13% | 42% | 1.88 | 1.58 | 36 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.17 | 20 |
Đội khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 42% | 8% | 50% | 1.75 | 2 | 16 |
2012-2013 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 40 | 29 | 11 | 39% | 23% | 39% | 1.54 | 1.12 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.46 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 16 | 5 | 31% | 23% | 46% | 1.62 | 1.23 | 15 |
2011-2012 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 59 | 22 | 37 | 65% | 15% | 19% | 2.27 | 0.85 | 55 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 11 | 19 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 0.85 | 26 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 11 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.23 | 0.85 | 29 |
2010-2011 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 7 | 4 | 65 | 28 | 37 | 58% | 27% | 15% | 2.5 | 1.08 | 52 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 69% | 23% | 8% | 2.85 | 0.92 | 30 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 46% | 31% | 23% | 2.15 | 1.23 | 22 |