2021 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11% | 33% | 56% | 1 | 1.67 | 6 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 2.2 | 2 |
2020 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 18 | 19 | -1 | 22% | 33% | 45% | 2 | 2.11 | 9 |
Đội nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2.25 | 2 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 40% | 20% | 40% | 2.4 | 2 | 7 |
2019 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.89 | 0.89 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 20% | 40% | 40% | 0.6 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.5 | 7 |
2018 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1 | 16 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1.4 | 9 |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1 | 0.5 | 7 |
2017 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.3 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.8 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 | -1 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.8 | 10 |
2016 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 33% | 50% | 17% | 0.83 | 0.67 | 9 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 0.67 | 4 |
2013 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1.13 | 8 |
Đội nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0% | 50% | 50% | 0.25 | 1 | 2 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 50% | 0% | 50% | 0.75 | 1.25 | 6 |
2012 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 36 | -15 | 23% | 36% | 41% | 0.96 | 1.64 | 23 |
Đội nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9% | 55% | 36% | 1 | 1.73 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 36% | 18% | 46% | 0.91 | 1.55 | 14 |