2021-2022 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 6 | 20 | 28 | 60 | -32 | 21% | 18% | 61% | 0.85 | 1.82 | 27 |
Đội nhà | 17 | 3 | 2 | 12 | 15 | 32 | -17 | 18% | 12% | 71% | 0.88 | 1.88 | 11 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 28 | -15 | 25% | 25% | 50% | 0.81 | 1.75 | 16 |
2020-2021 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019-2020 NIR CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 11 | 1 | 19 | 59 | 69 | -10 | 36% | 3% | 61% | 1.9 | 2.23 | 34 |
Đội nhà | 16 | 8 | 1 | 7 | 38 | 32 | 6 | 50% | 6% | 44% | 2.38 | 2 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20% | 0% | 80% | 1.4 | 2.47 | 9 |