2023-2024 UKR U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 59 | -30 | 13% | 27% | 60% | 0.97 | 1.97 | 20 |
Đội nhà | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 33 | -17 | 7% | 40% | 53% | 1.07 | 2.2 | 9 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 20% | 13% | 67% | 0.87 | 1.73 | 11 |