洛斯安第斯 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 16 | 13 | 31 | 36 | -5 | 24% | 42% | 34% | 0.82 | 0.95 | 43 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32% | 42% | 26% | 0.95 | 0.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16% | 42% | 42% | 0.69 | 1.05 | 17 |
2024 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19% | 38% | 43% | 0.72 | 1.14 | 20 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 20% | 20% | 60% | 0.7 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 10 | -2 | 18% | 55% | 27% | 0.73 | 0.91 | 12 |
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 13 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.81 | 20 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 38% | 50% | 13% | 0.88 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.63 | 0.88 | 7 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 38% | 25% | 38% | 0.88 | 0.94 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.13 | 0.63 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 38% | 0% | 63% | 0.63 | 1.25 | 9 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 9 | 12 | 44% | 44% | 13% | 1.31 | 0.56 | 28 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.25 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 3 | 8 | 50% | 38% | 13% | 1.38 | 0.38 | 15 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0% | 60% | 40% | 0.2 | 0.6 | 3 |
Đội nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0 | 0.33 | 2 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 63% | 25% | 13% | 1.38 | 0.88 | 17 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 80% | 20% | 0% | 1.6 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 14 | 9 | 38 | 23 | 15 | 40% | 37% | 24% | 1 | 0.61 | 59 |
Đội nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 17 | 12 | 5 | 37% | 47% | 16% | 0.9 | 0.63 | 30 |
Đội khách | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 11 | 10 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 0.58 | 29 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 12 | 8 | 38 | 21 | 17 | 41% | 35% | 24% | 1.12 | 0.62 | 54 |
Đội nhà | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 7 | 18 | 53% | 35% | 12% | 1.47 | 0.41 | 33 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 14 | -1 | 30% | 35% | 35% | 0.77 | 0.82 | 21 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 22 | 8 | 36 | 35 | 1 | 17% | 61% | 22% | 1 | 0.97 | 40 |
Đội nhà | 18 | 4 | 10 | 4 | 23 | 17 | 6 | 22% | 56% | 22% | 1.28 | 0.95 | 22 |
Đội khách | 18 | 2 | 12 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11% | 67% | 22% | 0.72 | 1 | 18 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 8 | 7 | 13 | 22 | -9 | 21% | 42% | 37% | 0.69 | 1.16 | 20 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 45% | 22% | 0.78 | 0.78 | 13 |
Đội khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10% | 40% | 50% | 0.6 | 1.5 | 7 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 17 | 15 | 22 | 34 | -12 | 24% | 41% | 36% | 0.52 | 0.81 | 47 |
Đội nhà | 21 | 6 | 6 | 9 | 12 | 21 | -9 | 29% | 29% | 43% | 0.57 | 1 | 24 |
Đội khách | 21 | 4 | 11 | 6 | 10 | 13 | -3 | 19% | 52% | 29% | 0.48 | 0.62 | 23 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 10 | 16 | 14 | 35 | 39 | -4 | 25% | 40% | 35% | 0.88 | 0.98 | 46 |
Đội nhà | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 19 | 0 | 30% | 40% | 30% | 0.95 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 20 | 4 | 8 | 8 | 16 | 20 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1 | 20 |
2012-2013 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 12 | 12 | 16 | 32 | 51 | -19 | 30% | 30% | 40% | 0.8 | 1.28 | 48 |
Đội nhà | 20 | 9 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 45% | 35% | 20% | 0.75 | 0.7 | 34 |
Đội khách | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 37 | -20 | 15% | 25% | 60% | 0.85 | 1.85 | 14 |
2011-2012 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 15 | 10 | 15 | 43 | 47 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.08 | 1.18 | 55 |
Đội nhà | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 35% | 25% | 40% | 1.3 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 20 | 8 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 40% | 25% | 35% | 0.85 | 0.95 | 29 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 17 | 12 | 46 | 43 | 3 | 31% | 41% | 29% | 1.1 | 1.02 | 56 |
Đội nhà | 21 | 5 | 10 | 6 | 27 | 26 | 1 | 24% | 48% | 29% | 1.29 | 1.24 | 25 |
Đội khách | 21 | 8 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 38% | 33% | 29% | 0.91 | 0.81 | 31 |