2023-2024 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 3 | 12 | 36 | 33 | 3 | 42% | 12% | 46% | 1.39 | 1.27 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 3 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.08 | 1.08 | 17 |
2022-2023 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 50 | 42 | 8 | 39% | 23% | 39% | 1.92 | 1.62 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 46% | 31% | 23% | 2.31 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.54 | 2.15 | 14 |
2021-2022 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 42 | 33 | 9 | 46% | 19% | 35% | 1.62 | 1.27 | 41 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.39 | 21 |
2020-2021 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.89 | 1.22 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 75% | 0% | 25% | 2.75 | 1 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.4 | 5 |
2019-2020 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 22 | 24 | 63% | 21% | 16% | 2.42 | 1.16 | 40 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 13 | 17 | 70% | 20% | 10% | 3 | 1.3 | 23 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1 | 17 |
2018-2019 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 55 | 37 | 18 | 46% | 23% | 31% | 2.12 | 1.42 | 42 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 54% | 31% | 15% | 2.23 | 1.15 | 25 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 26 | 22 | 4 | 39% | 15% | 46% | 2 | 1.69 | 17 |
2017-2018 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 24 | 16 | 54% | 19% | 27% | 1.54 | 0.92 | 47 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.54 | 0.92 | 24 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.54 | 0.92 | 23 |
2016-2017 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 8 | 7 | 33 | 26 | 7 | 40% | 32% | 28% | 1.32 | 1.04 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 33% | 42% | 25% | 1.08 | 1 | 17 |
2015-2016 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 30 | 2 | 42% | 23% | 35% | 1.23 | 1.15 | 39 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.62 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 31% | 15% | 54% | 0.85 | 1.46 | 14 |
2014-2015 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 42 | 42 | 0 | 35% | 27% | 39% | 1.62 | 1.62 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.39 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 25 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.85 | 1.92 | 17 |
2013-2014 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 6 | 6 | 44 | 39 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.83 | 1.63 | 42 |
Đội nhà | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 13 | 10 | 58% | 33% | 8% | 1.92 | 1.08 | 25 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 26 | -5 | 42% | 17% | 42% | 1.75 | 2.17 | 17 |
2012-2013 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 43 | 42 | 1 | 42% | 23% | 35% | 1.65 | 1.62 | 39 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 1.54 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.69 | 21 |
2011-2012 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 31% | 35% | 35% | 1.77 | 1.46 | 33 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 23% | 31% | 46% | 1.62 | 1.62 | 13 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1.31 | 20 |
2010-2011 FRA U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 36 | 41 | -5 | 46% | 19% | 35% | 1.39 | 1.58 | 41 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 46% | 31% | 23% | 1.46 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 27 | -10 | 46% | 8% | 46% | 1.31 | 2.08 | 19 |