2023-2024 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 3 | 17 | 38 | 72 | -34 | 23% | 12% | 65% | 1.46 | 2.77 | 21 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23% | 15% | 62% | 1.23 | 2.23 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 43 | -21 | 23% | 8% | 69% | 1.69 | 3.31 | 10 |
2022-2023 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 29 | -2 | 38% | 19% | 44% | 1.69 | 1.81 | 21 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 2.13 | 8 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.5 | 13 |
2021-2022 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 40% | 10% | 50% | 1.3 | 1.45 | 26 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 50% | 10% | 40% | 1.2 | 1.2 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 30% | 10% | 60% | 1.4 | 1.7 | 10 |
2020-2021 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 80% | 20% | 0% | 2 | 0.8 | 13 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1 | 4 |
2016-2017 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 52 | -23 | 19% | 19% | 62% | 1.12 | 2 | 20 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 23% | 31% | 46% | 1.46 | 1.62 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 31 | -21 | 15% | 8% | 77% | 0.77 | 2.39 | 7 |
2015-2016 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 36 | -4 | 27% | 35% | 39% | 1.23 | 1.39 | 30 |
Đội nhà | 13 | 2 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15% | 54% | 31% | 1.23 | 1.31 | 13 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 19 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1.46 | 17 |
2014-2015 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 38 | 2 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.46 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 19 | 5 | 39% | 8% | 54% | 1.85 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.46 | 18 |
2013-2014 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 7 | 8 | 46 | 34 | 12 | 42% | 27% | 31% | 1.77 | 1.31 | 40 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 39% | 31% | 31% | 1.85 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.31 | 21 |
2012-2013 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 3 | 10 | 36 | 31 | 5 | 50% | 12% | 39% | 1.39 | 1.19 | 42 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 8 | 16 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 0.62 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 39% | 0% | 62% | 0.92 | 1.77 | 15 |
2011-2012 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 50% | 27% | 23% | 2.04 | 1.35 | 46 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.54 | 1.39 | 27 |
2010-2011 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 2 | 12 | 26 | 31 | -5 | 46% | 8% | 46% | 1 | 1.19 | 38 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 31% | 8% | 62% | 0.69 | 1.39 | 13 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 62% | 8% | 31% | 1.31 | 1 | 25 |
2009-2010 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 46 | 28 | 18 | 54% | 19% | 27% | 1.77 | 1.08 | 47 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 9 | 19 | 62% | 23% | 15% | 2.15 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 46% | 15% | 39% | 1.39 | 1.46 | 20 |