Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 10/11 |
PORTUGESE CUP WINNER | 1 | 2011 |
PORTUGESE CUP WINNER | 1 | 2021 |
PORTUGESE CHAMPION | 3 | 12/1310/1107/08 |
Antonio Folha |
62 | Rodrigo Francisco Pinto Vieira Fernandes |
67 | Vasco Jose Cardoso Sousa |
68 | Andre Oliveira |
78 | Jorge Meireles |
92 | Joao Teixeira |
Andre Castro Pereira | |
Brandao J. | |
Domingos Andrade | |
Gil Pinto Martins |
32 | Roko Runje |
51 | Diogo Fernandes |
61 | Ivan Cardoso |
|
Cầu thủ: | Andre Castro Pereira | |
Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | ||
Cân nặng: | 76 kg | ||
Chiều cao: | 181 cm | ||
Tuổi: | 37 (02/04/1988) | ||
Chân thuận: | Chân phải | ||
Giá trị: | £0.2 Triệu |
Đang thuộc biên chế | Số áo | Vị trí |
---|---|---|
Porto B | Tiền vệ |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1999-2000 | 01/07/1999 | 30/06/2001 | U17 Gondomar | FC Porto(Dự bị) | - | Sở hữu toàn bộ |
2001-2002 | 01/07/2001 | 30/06/2003 | FC Porto(Dự bị) | FC Porto U15 | - | Sở hữu toàn bộ |
2003-2004 | 01/07/2003 | 30/06/2005 | FC Porto U15 | Dragon Force FC Porto | - | Sở hữu toàn bộ |
2005-2006 | 01/07/2005 | 30/06/2007 | Dragon Force FC Porto | FC Porto(U19) | - | Sở hữu toàn bộ |
2007-2008 | 01/07/2007 | 30/06/2008 | FC Porto(U19) | FC Porto | - | Sở hữu toàn bộ |
2008-2009 | 01/07/2008 | 29/06/2010 | FC Porto | Olhanense SC | - | Thuê |
2009-2010 | 30/06/2010 | 11/01/2011 | Olhanense SC | FC Porto | - | Hết hạn thuê |
2010-2011 | 12/01/2011 | 29/06/2012 | FC Porto | Sporting de Gijon | - | Thuê |
2011-2012 | 30/06/2012 | 13/08/2013 | Sporting de Gijon | FC Porto | - | Hết hạn thuê |
2013-2014 | 14/08/2013 | 29/06/2014 | FC Porto | Kasimpasa | £1M | Thuê |
2013-2014 | 30/06/2014 | 30/06/2014 | Kasimpasa | FC Porto | - | Hết hạn thuê |
2014-2015 | 01/07/2014 | 07/07/2017 | FC Porto | Kasimpasa | £2.06M | Sở hữu toàn bộ |
2017-2018 | 08/07/2017 | 03/08/2020 | Kasimpasa | Goztepe | - | Chuyển nhượng tự do |
2020-2021 | 04/08/2020 | 16/01/2024 | Goztepe | Sporting Braga | - | Chuyển nhượng tự do |
2023-2024 | 17/01/2024 | - | Sporting Braga | Moreirense | - | Chuyển nhượng tự do |
Số trận | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Phạt đền | O.G. | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D2 | 19/04/2025 14:30 | Porto B | 1-2 | Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
POR D2 | 16/03/2025 15:30 | Porto B | 0-1 | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
POR D1 | 07/04/2024 17:00 | Moreirense | 2-2 | Amadora | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
POR D1 | 10/02/2024 18:00 | Moreirense | 1-0 | Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 10/11 |
PORTUGESE CUP WINNER | 1 | 2011 |
PORTUGESE CUP WINNER | 1 | 2021 |
PORTUGESE CHAMPION | 3 | 12/1310/1107/08 |