Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Second Tier Champion | 1 | 14/15 |
Ralph Hasenhuttl |
7 | Andreas Skov Olsen |
9 | Mohamed Amoura |
10 | Lukas Nmecha |
11 | Tiago Tomas |
14 | Bartosz Bialek |
16 | Jakub Kaminski |
17 | Kevin Behrens |
23 | Jonas Older Wind |
39 | Patrick Wimmer |
6 | Aster Vranckx |
19 | Lovro Majer |
24 | Bence Dardai |
27 | Maximilian Arnold |
31 | Yannick Gerhardt |
32 | Mattias Svanberg |
38 | Bennit Broger |
40 | Kevin Paredes |
2 | Kilian Fischer |
3 | Sebastiaan Bornauw |
4 | Konstantinos Koulierakis |
5 | Mads Roerslev Rasmussen |
13 | Rogerio |
18 | Vavro Denis |
21 | Joakim Maehle |
22 | Mathys Angely |
33 | David Odogu |
44 | Till Neininger |
1 | Kamil Grabara |
12 | Pavao Pervan |
29 | Marius Muller |
30 | Niklas Klinger |
|
Cầu thủ: | Ralph Hasenhuttl | |
Quốc tịch: | Áo | ||
Cân nặng: | 92 kg | ||
Chiều cao: | 191 cm | ||
Ngày sinh: | 09/08/1967 | ||
Chân thuận: | |||
Giá trị: |
Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|
Wolfsburg | HLV trưởng |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
2006-2007 | 19/03/2007 | 23/03/2007 | SpVgg Unterhaching | SpVgg Unterhaching | - | Sở hữu toàn bộ |
2007-2008 | 04/10/2007 | 22/02/2010 | SpVgg Unterhaching | SpVgg Unterhaching | - | Sở hữu toàn bộ |
2010-2011 | 02/01/2011 | 08/06/2013 | SpVgg Unterhaching | VfR Aalen | - | Sở hữu toàn bộ |
2013-2014 | 07/10/2013 | 30/06/2016 | VfR Aalen | FC Ingolstadt 04 | - | Sở hữu toàn bộ |
2016-2017 | 01/07/2016 | 16/05/2018 | FC Ingolstadt 04 | RB Leipzig | - | Sở hữu toàn bộ |
2018-2019 | 06/12/2018 | 07/11/2022 | RB Leipzig | Southampton | - | Sở hữu toàn bộ |
2023-2024 | 17/03/2024 | - | Southampton | Wolfsburg | - | Sở hữu toàn bộ |
Thời gian | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | TL thắng | Thẻ vàng | Số thẻ đỏ | BT | BB |
04/10/2007 ~ 22/02/2010 | SpVgg Unterhaching | 107 | 49 | 26 | 32 | 46% | 0 | 0.24 | 1.63 | 1.36 |
02/01/2011 ~ 08/06/2013 | VfR Aalen | 117 | 44 | 33 | 40 | 38% | 0.99 | 0.07 | 1.32 | 1.26 |
07/10/2013 ~ 30/06/2016 | FC Ingolstadt 04 | 129 | 58 | 43 | 28 | 45% | 3.24 | 0.11 | 1.49 | 0.96 |
01/07/2016 ~ 16/05/2018 | RB Leipzig | 101 | 53 | 22 | 26 | 52% | 3.03 | 0.2 | 2.03 | 1.32 |
06/12/2018 ~ 07/11/2022 | Southampton | 188 | 65 | 46 | 77 | 35% | 2.96 | 0.13 | 1.36 | 1.57 |
17/03/2024 ~ | Wolfsburg | 47 | 18 | 11 | 18 | 38% | 4.26 | 0.13 | 1.6 | 1.45 |
Tất cả | - | 689 | 287 | 181 | 221 | 42% | 2.32 | 0.14 | 1.53 | 1.33 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Second Tier Champion | 1 | 14/15 |