2023-2024 ENG-N PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 42 | 23 | 53% | 30% | 18% | 1.63 | 1.05 | 75 |
Đội nhà | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 22 | 10 | 60% | 10% | 30% | 1.6 | 1.1 | 38 |
Đội khách | 20 | 9 | 10 | 1 | 33 | 20 | 13 | 45% | 50% | 5% | 1.65 | 1 | 37 |
2022-2023 ENG-N PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 9 | 16 | 64 | 55 | 9 | 41% | 22% | 38% | 1.52 | 1.31 | 60 |
Đội nhà | 21 | 11 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 52% | 14% | 33% | 1.33 | 0.95 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29% | 29% | 43% | 1.72 | 1.67 | 24 |